VN520


              

母国

Phiên âm : mǔ guó.

Hán Việt : mẫu quốc.

Thuần Việt : mẫu quốc; tổ quốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mẫu quốc; tổ quốc
本国﹑祖国


Xem tất cả...