Phiên âm : mǔ guó.
Hán Việt : mẫu quốc.
Thuần Việt : mẫu quốc; tổ quốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mẫu quốc; tổ quốc本国﹑祖国